Characters remaining: 500/500
Translation

nhũ mẫu

Academic
Friendly

Từ "nhũ mẫu" trong tiếng Việt có nghĩamột người phụ nữ, thường mẹ, nuôi con bằng sữa của mình. Từ này được sử dụng để chỉ những người mẹ cho con , đặc biệt trong bối cảnh nói về nuôi dưỡng trẻ nhỏ.

Định nghĩa đơn giản: - Nhũ mẫu (n) = Người mẹ cho con bằng sữa của mình.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: " Anna con của nhũ mẫu, nên được sữa mẹ." 2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, nhũ mẫu thường được coi biểu tượng của tình yêu thương sự chăm sóc dành cho con cái."

Biến thể của từ: - "Nhũ mẫu" thường được dùng để chỉ người mẹ, nhưng cũng có thể mở rộng để nói về những người phụ nữ khác (như ngoại hoặc người chăm sóc) vai trò nuôi dưỡng trẻ nhỏ bằng sữa của mình, mặc dù từ này chủ yếu vẫn ám chỉ đến mẹ.

Các nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, từ "nhũ mẫu" có thể không chỉ đơn thuần người mẹ sinh ra còn một người phụ nữ nuôi dưỡng trẻ em khác, nhưng vẫn luôn điểm chung việc cho bằng sữa.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Mẹ" – từ này rộng hơn chỉ chung cho tất cả các mẹ, không chỉ những người cho con . - Từ đồng nghĩa: "Người cho " – tuy nhiên từ này có thể không chỉ người mẹ có thể bất kỳ ai cho trẻ .

Liên quan: - "Nuôi con bằng sữa mẹ" một cụm từ thường dùng để nói về hành động nuôi dưỡng trẻ bằng sữa mẹ. - "Cho " hành động cụ thể nhũ mẫu thực hiện.

Tóm lại, từ "nhũ mẫu" không chỉ đơn thuần một danh từ còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm trách nhiệm của những người mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái.

  1. Người nuôi con người khác bằng sữa của mình.

Comments and discussion on the word "nhũ mẫu"