Từ "nhũ mẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là một người phụ nữ, thường là mẹ, nuôi con bằng sữa của mình. Từ này được sử dụng để chỉ những người mẹ cho con bú, đặc biệt là trong bối cảnh nói về nuôi dưỡng trẻ nhỏ.
Định nghĩa đơn giản: - Nhũ mẫu (n) = Người mẹ cho con bú bằng sữa của mình.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Bé Anna là con của nhũ mẫu, nên bé được bú sữa mẹ." 2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, nhũ mẫu thường được coi là biểu tượng của tình yêu thương và sự chăm sóc dành cho con cái."
Biến thể của từ: - "Nhũ mẫu" thường được dùng để chỉ người mẹ, nhưng cũng có thể mở rộng để nói về những người phụ nữ khác (như bà ngoại hoặc người chăm sóc) có vai trò nuôi dưỡng trẻ nhỏ bằng sữa của mình, mặc dù từ này chủ yếu vẫn ám chỉ đến mẹ.
Các nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, từ "nhũ mẫu" có thể không chỉ đơn thuần là người mẹ sinh ra mà còn là một người phụ nữ nuôi dưỡng trẻ em khác, nhưng vẫn luôn có điểm chung là việc cho bú bằng sữa.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Mẹ" – từ này rộng hơn và chỉ chung cho tất cả các bà mẹ, không chỉ những người cho con bú. - Từ đồng nghĩa: "Người cho bú" – tuy nhiên từ này có thể không chỉ rõ người mẹ mà có thể là bất kỳ ai cho trẻ bú.
Liên quan: - "Nuôi con bằng sữa mẹ" là một cụm từ thường dùng để nói về hành động nuôi dưỡng trẻ bằng sữa mẹ. - "Cho bú" là hành động cụ thể mà nhũ mẫu thực hiện.
Tóm lại, từ "nhũ mẫu" không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm và trách nhiệm của những người mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái.